Characters remaining: 500/500
Translation

bảo chứng

Academic
Friendly

Từ "bảo chứng" trong tiếng Việt có thể được hiểu một hình thức đảm bảo hoặc cam kết để chứng minh rằng một điều đó đúng, hợp lệ, hoặc an toàn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hoặc kinh doanh, có thể được phân tích theo hai phần:

Ý nghĩa của từ "bảo chứng":

"Bảo chứng" thường được dùng để chỉ việc sử dụng tài sản, tiền bạc hoặc một cam kết nào đó để đảm bảo rằng một nghĩa vụ tài chính sẽ được thực hiện. Khi một người vay tiền, họ có thể sử dụng tài sản của mình làm "bảo chứng" để ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng tin tưởng rằng họ sẽ trả nợ.

dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực tài chính:

    • "Ngân hàng yêu cầu khách hàng phải bảo chứng bằng tài sản trước khi cho vay."
    • "Ông ấy đã dùng căn nhà của mình làm bảo chứng để vay tiền mở cửa hàng."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi cần một bảo chứng từ bạn trước khi cho mượn xe máy."
    • "Chúng tôi cần một bảo chứng từ công ty để đảm bảo rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận, từ "bảo chứng" có thể được dùng để chỉ sự cam kết của một bên về việc hoàn thành nghĩa vụ của mình. dụ: "Chúng tôi sẽ cung cấp bảo chứng cho chất lượng sản phẩm trong vòng một năm."
Các từ gần giống:
  • Bảo lãnh: cũng có nghĩacam kết đảm bảo cho một nghĩa vụ nào đó, nhưng thường áp dụng cho việc bảo vệ trách nhiệm tài chính của người khác.
  • Chứng thực: tập trung vào việc xác nhận tính hợp lệ của một tài liệu hay thông tin.
Từ đồng nghĩa:
  • Đảm bảo: có nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tài chính.
  • Cam kết: thể hiện sự hứa hẹn trách nhiệm, có thể không cần tài sản cụ thể.
Chú ý:
  • "Bảo chứng" không chỉ đơn thuần việc đảm bảo tài chính còn có thể mang ý nghĩa về lòng tin trách nhiệm trong các mối quan hệ giữa người với người. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
  1. đgt. (H. bảo: chịu trách nhiệm; chứng: nhận thực) Bảo đảm cho: Dùng tiền quĩ để bảo chứng sự vay vốn.

Comments and discussion on the word "bảo chứng"